STT | Hạng mục | Mã loại đất | Diện tích quy hoạch (ha) | Diện tích hiện trạng (ha) | Diện tích tăng thêm |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
I | Đất nông nghiệp khác | 9 | 43,21 | 0,00 | 43,21 |
1 | Đất trồng rau củ quả công nghệ cao thôn Quốc Tiến | HNK | 3,81 | | 3,81 |
2 | Đất trồng cây ăn quả thôn Tân Duệ | HNK | 13,20 | | 13,20 |
3 | Trang trại tổng hợp vùng gần lò mổ, thôn Trung Thành | NKH | 2,78 | | 2,78 |
4 | Trang trại tổng hợp vùng Đìa Lác, thôn Trung Thành | NKH | 9,66 | | 9,66 |
6 | Trang trại tổng hợp vùng đồng Mụ Sợ, thôn Trung Thành | NKH | 4,14 | | 4,14 |
7 | Trang trại tổng hợp vùng Quan Ngoài, thôn Quốc Tiến | NKH | 6,49 | | 6,49 |
8 | Trang trại tổng hợp vùng Mồ Háu, thôn Quang Trung | NKH | 0,58 | | 0,58 |
10 | Trang trại tổng hợp vùng gần nhà ông Phạm Văn Thành, thôn Tân Mỹ | NKH | 1,24 | | 1,24 |
11 | Trang trại tổng hợp vùng đất ông Bùi Quang Thuần, thôn Quang Trung | NKH | 1,31 | | 1,31 |
II | Đất nuôi trồng thủy sản | 2 | 3,45 | 0,00 | 3,45 |
1 | Đất nuôi trồng thủy sản vùng dưới kênh N1, thôn Hoa Thám | NTS | 1,68 | | 1,68 |
2 | Đất nuôi trồng thủy sản vùng Nương Trúc, thôn Trung Thành | NTS | 1,77 | | 1,77 |
III | Đất an ninh | 1 | 0,20 | 0,00 | 0,20 |
1 | Đất trụ sở công an xã Cẩm Duệ | CAN | 0,20 | | 0,20 |
IV | Đất quốc phòng | | 0,20 | | 0,20 |
| Đất trụ sở xã đội xã Cẩm Duệ | CQP | 0,20 | | 0,20 |
V | Đất thương mại dịch vụ | 6 | 6,69 | 0,00 | 6,69 |
1 | Quỹ tín dụng nhân dân xã Cẩm Duệ (thôn Ái Quốc) | TMD | 0,05 | | 0,05 |
2 | Hợp tác xã nông nghiệp xã Cẩm Duệ (thôn Phương Trứ) | TMD | 0,25 | | 0,25 |
3 | Đất thương mại dịch vụ thôn Ái Quốc | TMD | 1,06 | | 1,06 |
4 | Hợp tác xã môi trường xã Cẩm Duệ (thôn Ái Quốc) | TMD | 0,04 | | 0,04 |
5 | Đất thương mại, dịch vụ thôn Trung Thành | TMD | 1,79 | | 1,79 |
6 | Đất thương mại, kết hợp đất ở nhà liền kề | TMD | 3,50 | | 3,50 |
VI | Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp | 1 | 1,50 | 0,00 | 1,50 |
1 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 1,50 | | 1,50 |
VII | Đất giao thông | 11 | 76,31 | 30,90 | 43,41 |
1 | Xây dựng đường giao thông Cẩm Duệ - Cẩm Thạch | DGT | 7,00 | 2,00 | 5,00 |
2 | Mở rộng Quốc lộ 8C thôn Trung Thành, Aí Quốc, Phú Thượng, Chu Trinh | DGT | 48,80 | 28,80 | 18,00 |
3 | Đất giao thông | DGT | 2,00 | | 2,00 |
4 | Xây dựng mở rộng cầu Kênh (Cẩm Duệ - Cẩm Thành) | DGT | 0,03 | | 0,03 |
5 | Xây dựng cầu Kênh N1 thôn Tân Mỹ | DGT | 0,03 | | 0,03 |
6 | Xây dựng đường thôn Tân Mỹ đi Cẩm Thạch | DGT | 1,50 | | 1,50 |
7 | Xây dựng đường Vành đai 2km xã Cẩm Duệ | DGT | 1,00 | | 1,00 |
8 | Cống thoát lũ ở Rào Bến Mồ qua sông Tran | DGT | 0,05 | | 0,05 |
9 | Đường huyện ĐH 124 từ nhà máy xử lý rác Cẩm Quan đi Kẻ Gỗ | DGT | 2,20 | | 2,20 |
10 | Đường cao tốc Bắc Nam | DGT | 13,60 | | 13,60 |
11 | Mở rộng Cầu Máng | DGT | 0,10 | 0,10 | |
VIII | Đất thủy lợi | 2 | 7,30 | 1,00 | 6,30 |
1 | Kè sông Ngàn Mọ | DTL | 4,30 | | 4,30 |
2 | Đất thủy lợi xã Cẩm Duệ | DTL | 3,00 | 1,00 | 2,00 |
IX | Đất giáo dục và đào tạo | 2 | 1,90 | 1,60 | 0,30 |
1 | Mở rộng trường trung học cơ sở xã Cẩm Duệ (thôn Trần Phú) | DGD | 0,97 | 0,82 | 0,15 |
2 | Mở rộng trường Tiểu học Cẩm Duệ tại thôn Trần Phú | DGD | 0,93 | 0,78 | 0,15 |
X | Đất bưu chính viễn thông | 2 | 0,09 | 0,00 | 0,09 |
1 | Trạm BTS mạng di đồng Vinaphone tại thôn Phương Trứ | DBV | 0,04 | | 0,04 |
2 | Điểm Bưu điện văn hóa xã tại thôn Ái Quốc | DBV | 0,05 | | 0,05 |
XI | Đất bãi rác, xử lý rác thải | 1 | 0,61 | 0,00 | 0,61 |
1 | Điểm trung chuyển rác thôn Tân Duệ | DRA | 0,61 | | 0,61 |
XII | Đất nghĩa trang nghĩa địa | 3 | 6,42 | 0,00 | 6,42 |
1 | Nghĩa trang thôn Tân Mỹ | NTD | 1,79 | | 1,79 |
2 | Mở rộng nghĩa trang vùng Trọt Su | NTD | 3,42 | | 3,42 |
XIII | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | | 1,20 | 0,00 | 1,20 |
1 | QH sân vận động trung tâm xã | DTT | 1,20 | | 1,20 |
XIV | Đất sinh hoạt cộng đồng | 3 | 1,22 | 0,20 | 1,02 |
1 | Nhà văn hóa thôn Thống Nhất | DSH | 0,80 | | 0,80 |
2 | Mở rộng nhà văn hóa thôn Chu Trinh | DSH | 0,22 | 0,20 | 0,02 |
3 | Nhà văn hóa thôn Trần Phú | DSH | 0,20 | | 0,20 |
XV | Đất khu vui chơi giải trí | 2 | 0,37 | 0,00 | 0,37 |
1 | Đất khu vui chơi, giải trí thôn Tân Mỹ lấy từ đất nhà văn hóa cũ | DKV | 0,06 | | 0,06 |
2 | Đất khu vui chơi, giải trí thôn Chu Trinh | DKV | 0,31 | | 0,31 |
XVI | Đất ở nông thôn | 27 | 25,59 | 0,00 | 25,59 |
1 | Đất ở lấy từ sân vận động cũ, thôn Thống Nhất | ONT | 0,33 | | 0,33 |
2 | Đất ở vùng gần nhà văn hóa, thôn Quốc Tiến | ONT | 0,30 | | 0,30 |
3 | Đất ở vùng đường Duệ - Thạch | ONT | 2,62 | | 2,62 |
4 | Đất ở vùng gần nhà ông Lê Hữu Tiến, thôn Tân Duệ | ONT | 0,50 | | 0,50 |
5 | Đất ở vùng gần nhà ông Biện Thiềng, thôn Tân Duệ, | ONT | 0,23 | | 0,23 |
6 | Đất ở vùng đường đi thôn Mỹ Dụng (tái định cư đường cao tốc) | ONT | 2,60 | | 2,60 |
7 | Đất ở vùng Rào Trạ, thôn Tân Mỹ | ONT | 1,26 | | 1,26 |
8 | Đất ở vùng từ sân bóng đến kênh N1A, thôn Trung Thành | ONT | 1,51 | | 1,51 |
9 | Đất ở vùng gần xăng dầu Long Đức, thôn Trung Thành, | ONT | 0,45 | | 0,45 |
10 | Đất ở vùng dưới kênh N1, thôn Tân Mỹ | ONT | 1,67 | | 1,67 |
11 | Đất ở vùng gần hội trường, thôn Tân Mỹ | ONT | 0,74 | | 0,74 |
12 | Đất ở vùng gần nhà văn hóa mới, thôn Phương Trứ | ONT | 1,28 | | 1,28 |
13 | Đất ở vùng Bàu Rấy, thôn Phú Thượng | ONT | 1,96 | | 1,96 |
14 | Đất ở vùng gần nhà Phạm Tài, thôn Quốc Tiến | ONT | 0,26 | | 0,26 |
15 | Đất ở xen dắm thôn Trần Phú, Quang Trung, Ái Quốc, Trung Thành, Tân Duệ, Hòa Thám. | ONT | 0,44 | | 0,44 |
16 | Đất ở xen dắm thôn Thống Nhất | ONT | 0,13 | | 0,13 |
17 | Đất ở thôn Trần Phú | ONT | 1,02 | | 1,02 |
18 | Đất ở vùng đường gần kênh N2, thôn Tân Mỹ | ONT | 0,10 | | 0,10 |
19 | Đất ở vùng nhà anh Hải, thôn Tân Mỹ | ONT | 0,03 | | 0,03 |
20 | Đất ở xen dắm thôn Quốc Tiến | ONT | 0,08 | | 0,08 |
21 | Đất ở tại nông thôn Chu Trinh, Vùng Bãi Dược | ONT | 0,81 | | 0,81 |
22 | Đất ở vùng Miệu, thôn Ái Quốc, xã Cẩm Duệ | ONT | 0,40 | | 0,40 |
23 | Đất ở vùng gần Cầu Bến Voi, thôn Quang Trung | ONT | 0,80 | | 0,80 |
24 | Đất ở vùng gần anh Nguyên, thôn Tân Duệ | ONT | 0,10 | | 0,10 |
25 | Đất ở vùng Cồn Bụt, thôn Phú Thượng | ONT | 0,47 | | 0,47 |
26 | Đất ở vùng đồng Hoang Nậy thôn Thồng Nhất | ONT | 2,50 | | 2,50 |
27 | Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất vườn sang đất ở trong khu dân cư | ONT | 3,00 | | 3,00 |
XVII | Đất phi nông nghiệp khác | 1 | 0,83 | 0,00 | 0,83 |
1 | Điểm chôn lấp gia súc gia cầm vùng Cồn Gát, thôn Trung Thành | PNK | 0,83 | | 0,83 |
| Tổng: 73 công trình, dự án | 73 | 177,09 | 33,70 | 141,39 |